Có 2 kết quả:
高于 gāo yú ㄍㄠ ㄩˊ • 高於 gāo yú ㄍㄠ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greater than
(2) to exceed
(2) to exceed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greater than
(2) to exceed
(2) to exceed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0